Characters remaining: 500/500
Translation

bạch huyết

Academic
Friendly

Từ "bạch huyết" trong tiếng Việt có nghĩamột loại chất dịch trong cơ thể, cấu tạo tương tự như máu nhưng không màu đỏ. Bạch huyết thường màu trong suốt, hơi dính, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể.

Định nghĩa:
  • Bạch huyết (tiếng Anh: lymph) chất dịch vận chuyển trong cơ thể, vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây bệnh giúp duy trì cân bằng chất lỏng trong cơ thể.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Bạch huyết giúp cơ thể chống lại vi khuẩn virus."
    • "Khi bị bệnh, bạch huyết sẽ tăng cường sản xuất tế bào miễn dịch."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Hệ bạch huyết một phần quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp phát hiện tiêu diệt các tác nhân gây bệnh."
    • "Bạch huyết không chỉ vận chuyển các tế bào miễn dịch còn giúp loại bỏ các chất thải từ tế bào."
Các biến thể của từ:
  • Bạch huyết quản: các ống dẫn bạch huyết trong cơ thể, giúp vận chuyển bạch huyết đến các khu vực khác nhau.
  • Bạch cầu: tế bào máu trắng, đóng vai trò trong hệ miễn dịch, thường được liên kết với bạch huyết.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Huyết: Thường dùng để chỉ máu (nhưng không giống như bạch huyết).
  • Chất lỏng: Có thể chỉ chung cho các loại dịch trong cơ thể như máu, bạch huyết, dịch tế bào.
  • Hệ miễn dịch: Liên quan đến chức năng của bạch huyết trong việc bảo vệ cơ thể.
Chú ý:
  • Bạch huyết không giống với máu, mặc dù chúng một số đặc điểm tương đồng. Bạch huyết không màu đỏ không chứa hồng cầu.
  • Khi nói về bạch huyết, chúng ta thường liên tưởng đến các vấn đề sức khỏe như bệnh bạch cầu (loại ung thư liên quan đến bạch cầu).
Kết luận:

Bạch huyết một yếu tố thiết yếu trong cơ thể, giúp duy trì sức khỏe bảo vệ chúng ta khỏi bệnh tật.

  1. d. Chất dịch vận chuyển trong cơ thể, cấu tạo giống như máu, màu trong suốt, hơi dính.

Comments and discussion on the word "bạch huyết"