Từ "bạch huyết" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại chất dịch trong cơ thể, có cấu tạo tương tự như máu nhưng không có màu đỏ. Bạch huyết thường có màu trong suốt, hơi dính, và nó đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Bạch huyết giúp cơ thể chống lại vi khuẩn và virus."
"Khi bị bệnh, bạch huyết sẽ tăng cường sản xuất tế bào miễn dịch."
"Hệ bạch huyết là một phần quan trọng trong hệ thống miễn dịch, giúp phát hiện và tiêu diệt các tác nhân gây bệnh."
"Bạch huyết không chỉ vận chuyển các tế bào miễn dịch mà còn giúp loại bỏ các chất thải từ tế bào."
Các biến thể của từ:
Bạch huyết quản: Là các ống dẫn bạch huyết trong cơ thể, giúp vận chuyển bạch huyết đến các khu vực khác nhau.
Bạch cầu: Là tế bào máu trắng, đóng vai trò trong hệ miễn dịch, thường được liên kết với bạch huyết.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Huyết: Thường dùng để chỉ máu (nhưng không giống như bạch huyết).
Chất lỏng: Có thể chỉ chung cho các loại dịch trong cơ thể như máu, bạch huyết, dịch tế bào.
Hệ miễn dịch: Liên quan đến chức năng của bạch huyết trong việc bảo vệ cơ thể.
Chú ý:
Bạch huyết không giống với máu, mặc dù chúng có một số đặc điểm tương đồng. Bạch huyết không có màu đỏ và không chứa hồng cầu.
Khi nói về bạch huyết, chúng ta thường liên tưởng đến các vấn đề sức khỏe như bệnh bạch cầu (loại ung thư liên quan đến bạch cầu).
Kết luận:
Bạch huyết là một yếu tố thiết yếu trong cơ thể, giúp duy trì sức khỏe và bảo vệ chúng ta khỏi bệnh tật.